Giá Thùng Xe Suzuki
STT | Loại thùng (nối dài chassis) | Sàn | Vách ngoài | Vách trong | Khung xương | Tổng cộng | ||||
I | Thùng kín 2 lớp (02 cửa sau ). KT thùng lọt lòng (DxRxC): 2160 x 1320 x 1340 mm. |
|||||||||
V0 | Thùng kín VI- 2D | Sàn nhà máy + nối tôn phẳng 2 mm | Nhôm sóng 1.0mm | Tôn tĩnh điện 0.5mm | Hộp 30×60,30×30,20×40 | 20.000.000 | ||||
V4 | Thùng kín VII- 2D | Sàn nhà máy + nối tôn phẳng 2 mm | Tôn phẳng 1.0mm | Tôn tĩnh điện 0.5mm | Hộp 30×60,30×30,20×40 | 20.000.000 | ||||
V5 | Thùng kín VIII-2D | Sàn nhà máy + nối tôn phẳng 2 mm | INOX sóng 0.6mm | Tôn tĩnh điện 0.5mm | Hộp 30×60,30×30,20×40 | 20.500.000 | ||||
Thùng kín VIV-2D | Sàn nhà máy + nối tôn phẳng 2 mm | Composit 3.0mm | Tôn tĩnh điện 0.5mm | Hộp 30×60,30×30,20×40 | 20.500.000 | |||||
II | Thùng kín 2 lớp ( 02 cửa sau ) . KT thùng lọt lòng(DxRxC): 2160 x 1320 x 1340 mm. |
|||||||||
V0 | Thùng kín VI- 1D | Sàn nhà máy + nối tôn phẳng 2 mm | Nhôm sóng 1.0mm | Hộp 30×60,30×30,20×40 | 18.000.000 | |||||
V4 | Thùng kín VII- 1D | Sàn nhà máy + nối tôn phẳng 2 mm | Tôn phẳng 1.0mm | Hộp 30×60,30×30,20×40 | 18.000.000 | |||||
V5 | Thùng kín VIII-1D | Sàn nhà máy + nối tôn phẳng 2 mm | INOX sóng 0.6mm | Hộp 30×60,30×30,20×40 | 18.500.000 | |||||
Thùng kín VIII-1D | Sàn nhà máy + nối tôn phẳng 2 mm | Composit 3.0mm | Hộp 30×60,30×30,20×40 | 18.500.000 | ||||||
III | Thùng khung mui phủ bạt ( 02 cửa sau )KT thùng lọt lòng(DxRxC): 2170 x 1320 x 1330 mm. |
|||||||||
V0 | Thùng kín V3- 1D | Sàn nhà máy + nối tôn phẳng 2 mm | Tôn tráng kẽm 0.7 mm | Bạt 700 màu rêu sẫm nhập | Hộp 30×30,20×40,tuyp kem 21 | 13.000.000 | ||||
V4 | Thùng kín V4- 1D | Sàn nhà máy + nối tôn phẳng 2 mm | Tôn phẳng 1.0 mm | Bạt 700 màu xám sẫm nhập | Hộp 30×30,20×40,tuyp kem 21 | 13000000 | ||||
V5 | Thùng kín V5 -1D | Sàn nhà máy + nối tôn phẳng 2 mm | Inox phẳng 0.6 mm | Bạt 500 màu rêu sẫm nội địa. | Hộp 30×30,20×40,tuyp kem 21 | 13.000.000 | ||||
STT | Loại thùng (không nối dài chassis) | Sàn | Vách ngoài | Vách trong | Khung xương | Tổng cộng | ||||
I | Thùng kín 2 lớp ( 02 cửa sau ). KT thùng lọt lòng (D x R x C): 1850 x 1330 x 1320 mm. |
|||||||||
V0 | Thùng kín V0- 2D | Sàn nhà máy | Nhôm sóng 1.0mm | Tôn tĩnh điện 0.5mm | Hộp 30×60,30×30,20×40,V50x50 | 18.000.000 | ||||
V4 | Thùng kín V1- 2D | Sàn nhà máy | Tôn phẳng 1.0mm | Tôn tĩnh điện 0.5mm | Hộp 30×60,30×30,20×40,V50x50 | 18.000.000 | ||||
V5 | Thùng kín V2- 2D | Sàn nhà máy | INOX sóng 0.6mm | Tôn tĩnh điện 0.5mm | Hộp 30×60,30×30,20×40,V50x50 | 18.500.000 | ||||
Thùng kín V3- 2D | Sàn nhà máy | Composit 3.0mm | Tôn tĩnh điện 0.5mm | Hộp 30×60,30×30,20×40,V50x50 | 18.500.000 | |||||
II | Thùng kín 2 lớp ( 02 cửa sau ). KT thùng lọt lòng (D x R x C): 1850 x 1330 x 1320 mm. |
|||||||||
V0 | Thùng kín V0- 1D | Sàn nhà máy | Nhôm sóng 1.0mm | Hộp 30×60,30×30,20×40 | 18.000.000 | |||||
V4 | Thùng kín V1- 1D | Sàn nhà máy | Tôn phẳng 1.0mm | Hộp 30×60,30×30,20×40 | 18.000.000 | |||||
V5 | Thùng kín V2- 1D | Sàn nhà máy | INOX sóng 0.6mm | Hộp 30×60,30×30,20×40 | 18.500.000 | |||||
Thùng kín V3- 1D | Sàn nhà máy | Composit 3.0mm | Hộp 30×60,30×30,20×40,V50x50 | 18.500.000 | ||||||
III | Thùng khung mui phủ bạt ( 02 cửa sau ). KT thùng lọt lòng (D x R x C): 1870 x 1320 x 1330 mm. |
|||||||||
V0 | Thùng kín V3- 1D | Sàn nhà máy | Tôn tráng kẽm 0.7 mm | Bạt 700 màu rêu sẫm nhập | Hộp 30×30,20×40,tuyp kem 25 | 10.500.000 | ||||
V4 | Thùng kín V4- 1D | Sàn nhà máy | Tôn phẳng 1.0 mm | Bạt 700 màu xám sẫm nhập | Hộp 30×30,20×40,tuyp kem 25 | |||||
V5 | Thùng kín V5 -1D | Sàn nhà máy | Inox phẳng 0.6 mm | Bạt 500 màu rêu sẫm | Hộp 30×30,20×40,tuyp kem 25 | 10.500.000 |